Có 4 kết quả:
国力 guó lì ㄍㄨㄛˊ ㄌㄧˋ • 国立 guó lì ㄍㄨㄛˊ ㄌㄧˋ • 國力 guó lì ㄍㄨㄛˊ ㄌㄧˋ • 國立 guó lì ㄍㄨㄛˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
sức mạnh một nước, khả năng của một quốc gia
Từ điển Trung-Anh
a nation's power
giản thể
Từ điển phổ thông
quốc lập, thuộc về nhà nước, của nhà nước
Từ điển Trung-Anh
(1) national
(2) state-run
(3) public
(2) state-run
(3) public
phồn thể
Từ điển phổ thông
sức mạnh một nước, khả năng của một quốc gia
Từ điển Trung-Anh
a nation's power
phồn thể
Từ điển phổ thông
quốc lập, thuộc về nhà nước, của nhà nước
Từ điển Trung-Anh
(1) national
(2) state-run
(3) public
(2) state-run
(3) public